Có 2 kết quả:
底数 dǐ shù ㄉㄧˇ ㄕㄨˋ • 底數 dǐ shù ㄉㄧˇ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) radix
(2) base (math.)
(2) base (math.)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) radix
(2) base (math.)
(2) base (math.)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0