Có 2 kết quả:
底数 dǐ shù ㄉㄧˇ ㄕㄨˋ • 底數 dǐ shù ㄉㄧˇ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) radix
(2) base (math.)
(2) base (math.)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) radix
(2) base (math.)
(2) base (math.)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh